Kia Frontier K200 – Dòng sản phẩm xe tải nhẹ máy dầu thế hệ mới (Tải trọng 1,99T) sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 5, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Kia Frontier K200 – Đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
Ngoại thất
Thiết kế tối ưu hình dáng khí động học. |
Mặt ga lăng mạ Chrome sang trọng tích hợp logo KIA hoàn toàn mới. |
Gương chiếu hậu lớn, được trang bị gương đôi, gương cầu lồi, tăng tầm quan sát rộng. |
Đèn xi nhan trên cửa, tăng tính an toàn. |
Ống khí nạp ôm sát cabin giúp tối ưu kích thước thùng xe. |
Mâm xe thiết kế mới, tăng tính thẩm mỹ. |
Đèn tín hiệu sau tích hợp đèn sương mù (trang bị công tắc điều chỉnh trong cabin). |
Cabin thiết kế đường gân, tăng độ cứng vững. |
Nội thất
Khoang lái: Cabin rộng rãi, thoải mái.
Vô lăng gật gù, điều chỉnh 4 hướng. |
Gương chiếu hậu lớn, hỗ trợ chống chói vào ban đêm, trang bị hộc để kính cho tài xế. |
Điều hòa 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) phù hợp với mọi điều kiện thời tiết. |
Chìa khóa điều khiển từ xa. |
Bảng điều khiển tích hợp đa thông tin. |
La phông ôm hết trần cabin giúp cách nhiệt cách âm tốt. |
Thùng xe
KIA FRONTIER K200 THÙNG LỬNG
- Tải trọng 1,99 tấn
- Kích thước: 3.200 x 1.670 x 410 (mm)
KIA FRONTIER K200 THÙNG KÍN
- Tải trọng 1,99 tấn
- Kích thước: 3.200 x 1.670 x 1.830 (mm)
KIA FRONTIER K200 THÙNG MUI BẠT
- Tải trọng 1,99 tấn
- Kích thước: 3.200 x 1.670 x 1.830 (mm)
Khung gầm
Cầu trước
Dầm rời: Giúp hạ thấp trọng tâm xe, tăng độ ổn định khi xe chạy ở tốc độ cao.
Cầu sau
Dầm thép hàn: Có độ bền cao, khả năng chịu tải lớn.
Động cơ
Động cơ HYUNDAI D4CB-CRDi (tiêu chuẩn Euro 5) tích hợp công nghệ xử lý khí thải EGR vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Hộp số HYUNDAI DYMOS M6AR1, vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, bền bỉ, tản nhiệt tốt.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.100 x 1.750 x 2.000 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 3.200 x 1.670 x 1.830 mm (Thùng kín - Thùng mui bạt) |
Chiều dài cơ sở | 2.615 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 1.440kg |
Khối lượng chở cho phép | 1.990kg |
Khối lượng toàn bộ | 3.995kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | HYUNDAI – D4CB |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh | 2.497 cc |
Đường kính x hành trình piston | 91 x 96 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 130 / 3.800 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 255/1.500 – 3.500 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | M6AR1 – 6MT. Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Thủy lực, Trước đĩa/Sau tang trống, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ Sau | 195R15C/155R12C |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 33,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,2 |
Tốc độ tối đa | 115 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
TRANG BỊ CABIN
Trang bị cabin | Radio, MP3, USB |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng, trợ lực thủy lực |