TF220 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DK12-10 công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ giúp tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, TF220 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Ngoại thất
Măt ga lăng: Đa tầng được mạ Chrome sang trọng, giúp tăng khả năng làm mát động cơ. |
Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái. |
Gương chiếu hậu: Tích hợp đèn xi nhan hiện đại, an toàn. |
Lốp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao. |
Cản trước: Được trang bị đèn cản, sử dụng nhựa chất lượng cao giúp tăng tính thẩm mỹ. |
Cản sau: Được bố trí khung bảo vệ hạn chế hư hỏng khi có va chạm. |
Nội thất
Trang bị nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học mang lại cảm giác thoải mái cho người lái. |
Vô lăng mạ chỉ chrome nổi bật, trang bị trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng. |
Đồng hồ: Sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin. |
Ghế tài/phụ: Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu. |
Kính cửa điều chỉnh nâng hạ bằng điện. |
Màn hình giải trí: Đa phương tiện, tích hợp camera lùi. |
Thùng xe
TF220 THÙNG LỬNG
- Tải trọng: 0,99 tấn
- Kích thước thùng: 2.300 x 1.530 x 390 mm
TF220 THÙNG BẠT
- Tải trọng: 0,99 tấn
- Kích thước thùng: 2.300 x 1.530 x 1.430 mm
TF220 THÙNG KÍN
- Tải trọng: 0,98 tấn
- Kích thước thùng: 2.300 x 1.560 x 1.420 mm
Khung gầm
Cầu trước: dạng dầm rời, giúp tăng khả năng bám đường, hạ thấp trọng tâm xe và vận hành êm dịu. |
Cầu sau: dạng dầm thép hàn, khả năng chịu tải cao. |
Treo trước: treo độc lập Macpherson giúp xe hoạt động êm dịu. |
Treo sau: Sử dụng nhíp lá giúp xe giảm chấn thủy lực, phù hợp với địa hình ở Việt Nam. |
Động cơ
Động cơ: DK12-10
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu
Hộp số:
- Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu.
- Vỏ nhôm: trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt.
- Hộp số có đối trọng: sang số nhẹ nhàng.
Hệ thống nhiên liệu:
- Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp tăng độ bền.
- Dung tích thùng nhiên liệu lên đến 40 lít.
- Trang bị bầu lọc hơi giúp thu hồi lượng xăng bay hơi và giảm ô nhiễm môi trường.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.160 x 1.580 x 1.960 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2.300 x 1.530 x 390 mm - Thùng lửng |
Chiều dài cơ sở | 2.400 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1.372/1.310 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.580mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 910 kg |
Khối lượng chở cho phép | 990/980 kg |
Khối lượng toàn bộ | 2.330 kg |
Số chỗ ngồi | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DK12-10 |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 1.240 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 88/6.000 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 115/4.400 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số | LDMR513, 5 số tiến, 1 lùi |
Tỷ số truyền | ih1= 3,769; ih2=2,175; ih3=1,339; ih4=1; ih5=0,808; iR=4,128 |
HỆ THỐNG PHANH
Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS
HỆ THỐNG TREO
Trước | Macpherson |
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ Sau | 175/70R14LT |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 28.5% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,83m |
Tốc độ tối đa | 105 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 40 lít |
TRANG BỊ CABIN
Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,...
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện